Có 1 kết quả:
病患 bìng huàn ㄅㄧㄥˋ ㄏㄨㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bệnh hoạn
Từ điển Trung-Anh
(1) illness
(2) disease
(3) patient
(4) sufferer
(2) disease
(3) patient
(4) sufferer
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0