Có 1 kết quả:

病患 bìng huàn ㄅㄧㄥˋ ㄏㄨㄢˋ

1/1

Từ điển phổ thông

bệnh hoạn

Từ điển Trung-Anh

(1) illness
(2) disease
(3) patient
(4) sufferer

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0